Future 125FI
Đặc điểm nổi bật
Tình trạng:
Còn hàng.
Hỗ trợ trực tuyến:
1. - Hotline: 1800 545476 Khi khách hàng mua sản phẩm xe máy Honda.
2. - Điện thoại: 0294 3746369 hoặc 0294 3862636 Khi khách hàng mua sản phẩm bánh tráng
3. Khách sạn Thanh Trà - Điện thoại: 0294 6250 657 hoặc 0294 6250659
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Tên sản phẩm |
Future |
Khối lượng bản thân |
107kg |
Dài x Rộng x Cao |
1.932mm x 711mm x 1.092mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1.258mm |
Độ cao yên |
758mm |
Khoảng sáng gầm xe |
135mm |
Dung tích bình xăng (danh định lớn nhất) |
4,6 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau |
Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Future FI: Phun xăng điện tử - Future: Bộ chế hòa khí |
Dung tích xy-lanh |
124,8cm3 |
Đường kính x hành trình pít-tông |
52,4mm x 57,9mm |
Tỉ số nén |
9,3:1 |
Công suất tối đa |
Future FI: 7,08 kW/7.500 vòng/phút - Future: 7,06 kW/7.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại |
10,6 N.m/5.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy |
0,9 lít khi rã máy/ 0,7 lít khi thay nhớt |
Hộp số |
Cơ khí, 4 số tròn |
Hệ thống khởi động |
Điện / Đạp chân |