NEW
Air Blade 125/160
Đặc điểm nổi bật
Tình trạng:
Còn hàng.
Hỗ trợ trực tuyến:
1. - Hotline: 1800 545476 Khi khách hàng mua sản phẩm xe máy Honda.
2. - Điện thoại: 0294 3746369 hoặc 0294 3862636 Khi khách hàng mua sản phẩm bánh tráng
3. Khách sạn Thanh Trà - Điện thoại: 0294 6250 657 hoặc 0294 6250659
Khối lượng bản thân
Air Blade 125: 113 kg
Air Blade 160: 114 kg
Dài x Rộng x Cao
Air Blade 125: 1.887 x 687 x 1.092 mm
Air Blade 160: 1.890 x 686 x 1.116 mm
Khoảng sáng gầm xe
Air Blade 125: 141 mm
Air Blade 160: 142 mm
Kích cỡ lớp trước/ sau
Air Blade 125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90
Air Blade 160: Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Công suất tối đa
Air Blade 125: 8,75kW/8.500 vòng/phút
Air Blade 160: 11,2kW/8.000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Air Blade 125: 2,26l/100km
Air Blade 160: 2,3l/100km
Loại truyền động
Dây đai, biến thiên vô cấp
Moment cực đại
Air Blade 125: 11,3Nm/6.500 vòng/phút
Air Blade 160: 14,6Nm/6.500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
Air Blade 125: 124,8 cc
Air Blade 160: 156,9 cc
Đường kính x Hành trình pít tông
Air Blade 125: 53,5 x 55,5 mm
Air Blade 160: 60 x 55,5 mm
Tỷ số nén
Air Blade 125: 11,5:1
Air Blade 160: 12:1